Characters remaining: 500/500
Translation

nhà tây

Academic
Friendly

Từ "nhà tây" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ những ngôi nhà được xây dựng theo kiểu kiến trúc Châu Âu, thường thiết kế sang trọng, hiện đại nhiều chi tiết trang trí cầu kỳ. Kiểu nhà này thường mái dốc, cửa sổ lớn, các yếu tố kiến trúc khác mang đậm ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Nhà tây" những ngôi nhà thiết kế không giống như kiểu nhà truyền thống Việt Nam, thay vào đó, mang phong cách kiến trúc phương Tây.
  • dụ sử dụng:
    • "Gia đình tôi vừa xây một căn nhà tây rất đẹpngoại ô thành phố." (Nói về việc xây dựng một ngôi nhà theo phong cách phương Tây.)
    • "Trong khu phố này, rất nhiều nhà tây với kiến trúc độc đáo." (Nhấn mạnh sự hiện diện của nhiều ngôi nhà kiểu phương Tây trong khu vực.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về "nhà tây", có thể so sánh với "nhà truyền thống" để nhấn mạnh sự khác biệt trong phong cách kiến trúc.
    • dụ: "Nhà tây thường không gian mở hơn so với nhà truyền thống, giúp tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên."
Biến thể của từ:
  • Nhà cổ: Ngược lại với "nhà tây", chỉ những ngôi nhà kiến trúc truyền thống Việt Nam, như nhà rường hay nhà ba gian.
  • Nhà phố: Một loại hình nhà khác, thường nhà ở thành phố, có thể nhà tây nhưng không nhất thiết phải theo phong cách Châu Âu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nhà hiện đại: Nói chung những ngôi nhà thiết kế mới mẻ, có thể bao gồm cả nhà tây nhưng không giới hạnphong cách Châu Âu.
  • Biệt thự: Thường chỉ những ngôi nhà lớn, sang trọng, có thể nhà tây nhưng không phải tất cả biệt thự đều nhà tây.
Liên quan:
  • Kiến trúc: Ngành học nghề liên quan đến việc thiết kế xây dựng nhà ở.
  • Phong cách: Cách thức xu hướng thiết kế nhà, có thể nhiều phong cách khác nhau như cổ điển, hiện đại, tối giản, v.v.
  1. Nhà xây theo kiểu châu âu.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nhà tây"